(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ portrayed
B2

portrayed

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

được miêu tả được khắc họa được thể hiện được diễn tả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portrayed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được miêu tả, thể hiện hoặc mô tả ai đó hoặc cái gì đó theo một cách cụ thể, đặc biệt là trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học.

Definition (English Meaning)

Represented or described someone or something in a particular way, especially in a work of art or literature.

Ví dụ Thực tế với 'Portrayed'

  • "In the movie, she was portrayed as a strong and independent woman."

    "Trong bộ phim, cô ấy được miêu tả như một người phụ nữ mạnh mẽ và độc lập."

  • "The artist portrayed her subject with great sensitivity."

    "Nghệ sĩ đã miêu tả chủ thể của mình với sự nhạy cảm tuyệt vời."

  • "The media portrayed the event in a negative light."

    "Truyền thông đã miêu tả sự kiện theo một hướng tiêu cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Portrayed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Portrayed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Portrayed" thường được dùng để nói về cách một nhân vật, sự kiện hoặc ý tưởng được thể hiện trong một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: tranh, phim, sách). Nó nhấn mạnh khía cạnh chủ quan và cách diễn giải của người tạo ra tác phẩm. So với "described", "portrayed" mang tính hình tượng và nghệ thuật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in

* **portrayed as:** Miêu tả như là. Ví dụ: He was portrayed as a hero. (Anh ta được miêu tả như một người hùng).
* **portrayed in:** Miêu tả trong. Ví dụ: The events were portrayed in the film. (Các sự kiện đã được miêu tả trong bộ phim).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Portrayed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)