automatic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Automatic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tự động hoạt động, không cần hoặc cần rất ít sự can thiệp trực tiếp của con người.
Ví dụ Thực tế với 'Automatic'
-
"The washing machine has an automatic shut-off function."
"Máy giặt có chức năng tự động tắt."
-
"The process is now fully automatic."
"Quy trình hiện nay hoàn toàn tự động."
-
"The camera has an automatic focus feature."
"Máy ảnh có tính năng tự động lấy nét."
Từ loại & Từ liên quan của 'Automatic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: automatic
- Adverb: automatically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Automatic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'automatic' nhấn mạnh tính tự vận hành, không cần tác động liên tục. Nó khác với 'automated' ở chỗ 'automated' thường liên quan đến một hệ thống phức tạp hơn được thiết lập để thực hiện một loạt các nhiệm vụ một cách tự động. Ví dụ, 'automatic door' (cửa tự động) so với 'automated factory' (nhà máy tự động). 'Involuntary' cũng có nghĩa là tự động, nhưng thường dùng để chỉ những hành động không kiểm soát được (ví dụ: involuntary reflex - phản xạ vô điều kiện).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Automatic with' thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó đi kèm với tính năng tự động nào đó. Ví dụ: 'The car comes automatic with cruise control.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Automatic'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To set the coffee maker to automatic is very convenient.
|
Việc cài đặt máy pha cà phê ở chế độ tự động rất tiện lợi. |
| Phủ định |
It is important not to automatically assume everyone understands the instructions.
|
Điều quan trọng là không tự động cho rằng mọi người đều hiểu hướng dẫn. |
| Nghi vấn |
Why do you want to make the process automatic?
|
Tại sao bạn muốn làm cho quy trình trở nên tự động? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The door opens automatically, doesn't it?
|
Cửa tự động mở ra, phải không? |
| Phủ định |
The process isn't automatic, is it?
|
Quy trình này không tự động, phải không? |
| Nghi vấn |
It's an automatic response, isn't it?
|
Đó là một phản ứng tự động, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time self-driving cars are truly ubiquitous, engineers will have been working automatically to improve their safety for decades.
|
Vào thời điểm xe tự lái thực sự phổ biến, các kỹ sư đã làm việc một cách tự động để cải thiện độ an toàn của chúng trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
By 2030, I won't have been automatically paying my bills; I'll have switched to a fully managed service.
|
Đến năm 2030, tôi sẽ không còn tự động thanh toán hóa đơn nữa; tôi sẽ chuyển sang một dịch vụ được quản lý hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Will the factory have been automatically adjusting the temperature based on the outside weather?
|
Liệu nhà máy có tự động điều chỉnh nhiệt độ dựa trên thời tiết bên ngoài không? |