(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ automatic
B1

automatic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tự động có tính tự động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Automatic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tự động hoạt động, không cần hoặc cần rất ít sự can thiệp trực tiếp của con người.

Definition (English Meaning)

Working by itself with little or no direct human control.

Ví dụ Thực tế với 'Automatic'

  • "The washing machine has an automatic shut-off function."

    "Máy giặt có chức năng tự động tắt."

  • "The process is now fully automatic."

    "Quy trình hiện nay hoàn toàn tự động."

  • "The camera has an automatic focus feature."

    "Máy ảnh có tính năng tự động lấy nét."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Automatic'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Automatic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'automatic' nhấn mạnh tính tự vận hành, không cần tác động liên tục. Nó khác với 'automated' ở chỗ 'automated' thường liên quan đến một hệ thống phức tạp hơn được thiết lập để thực hiện một loạt các nhiệm vụ một cách tự động. Ví dụ, 'automatic door' (cửa tự động) so với 'automated factory' (nhà máy tự động). 'Involuntary' cũng có nghĩa là tự động, nhưng thường dùng để chỉ những hành động không kiểm soát được (ví dụ: involuntary reflex - phản xạ vô điều kiện).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Automatic with' thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó đi kèm với tính năng tự động nào đó. Ví dụ: 'The car comes automatic with cruise control.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Automatic'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To set the coffee maker to automatic is very convenient.
Việc cài đặt máy pha cà phê ở chế độ tự động rất tiện lợi.
Phủ định
It is important not to automatically assume everyone understands the instructions.
Điều quan trọng là không tự động cho rằng mọi người đều hiểu hướng dẫn.
Nghi vấn
Why do you want to make the process automatic?
Tại sao bạn muốn làm cho quy trình trở nên tự động?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The door opens automatically, doesn't it?
Cửa tự động mở ra, phải không?
Phủ định
The process isn't automatic, is it?
Quy trình này không tự động, phải không?
Nghi vấn
It's an automatic response, isn't it?
Đó là một phản ứng tự động, phải không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time self-driving cars are truly ubiquitous, engineers will have been working automatically to improve their safety for decades.
Vào thời điểm xe tự lái thực sự phổ biến, các kỹ sư đã làm việc một cách tự động để cải thiện độ an toàn của chúng trong nhiều thập kỷ.
Phủ định
By 2030, I won't have been automatically paying my bills; I'll have switched to a fully managed service.
Đến năm 2030, tôi sẽ không còn tự động thanh toán hóa đơn nữa; tôi sẽ chuyển sang một dịch vụ được quản lý hoàn toàn.
Nghi vấn
Will the factory have been automatically adjusting the temperature based on the outside weather?
Liệu nhà máy có tự động điều chỉnh nhiệt độ dựa trên thời tiết bên ngoài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)