(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ positivism
C1

positivism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa thực chứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Positivism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống triết học chỉ công nhận những gì có thể được xác minh một cách khoa học hoặc có khả năng chứng minh bằng logic hoặc toán học, và do đó bác bỏ siêu hình học và thuyết hữu thần.

Definition (English Meaning)

A philosophical system recognizing only that which can be scientifically verified or which is capable of logical or mathematical proof, and therefore rejecting metaphysics and theism.

Ví dụ Thực tế với 'Positivism'

  • "His work was heavily influenced by positivism."

    "Công trình của ông chịu ảnh hưởng nặng nề bởi chủ nghĩa thực chứng."

  • "Positivism greatly influenced the development of sociology."

    "Chủ nghĩa thực chứng đã ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của xã hội học."

  • "Auguste Comte is considered the founder of positivism."

    "Auguste Comte được coi là người sáng lập ra chủ nghĩa thực chứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Positivism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: positivism
  • Adjective: positivist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

empiricism(chủ nghĩa kinh nghiệm)
scientism(chủ nghĩa duy khoa học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

verification(sự xác minh)
empirical(thuộc về kinh nghiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Positivism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Positivism nhấn mạnh vai trò của kinh nghiệm và bằng chứng thực nghiệm trong việc hình thành kiến thức. Nó trái ngược với các phương pháp tiếp cận dựa trên suy đoán hoặc niềm tin truyền thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In positivism’: nhấn mạnh sự thực hành hoặc tin tưởng vào chủ nghĩa thực chứng. ‘Of positivism’: dùng để nói về các khía cạnh hoặc thành phần của chủ nghĩa thực chứng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Positivism'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Positivism emphasizes empirical evidence and scientific methods.
Chủ nghĩa позитивизм nhấn mạnh bằng chứng thực nghiệm và các phương pháp khoa học.
Phủ định
Not everyone agrees with the core tenets of positivism.
Không phải ai cũng đồng ý với các nguyên tắc cốt lõi của chủ nghĩa позитивизм.
Nghi vấn
Is positivism still a dominant philosophy in social sciences?
Chủ nghĩa позитивизм vẫn là một triết lý thống trị trong khoa học xã hội phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)