(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ powder coating
B2

powder coating

noun

Nghĩa tiếng Việt

sơn tĩnh điện phủ bột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Powder coating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại lớp phủ được áp dụng dưới dạng bột khô, chảy tự do. Sự khác biệt chính giữa sơn lỏng thông thường và sơn tĩnh điện là sơn tĩnh điện không yêu cầu dung môi để giữ các thành phần chất kết dính và chất độn ở dạng huyền phù lỏng.

Definition (English Meaning)

A type of coating that is applied as a free-flowing, dry powder. The main difference between a conventional liquid paint and a powder coating is that the powder coating does not require a solvent to keep the binder and filler parts in a liquid suspension form.

Ví dụ Thực tế với 'Powder coating'

  • "Powder coating provides a durable finish that is resistant to scratches and corrosion."

    "Sơn tĩnh điện mang lại một lớp hoàn thiện bền, có khả năng chống trầy xước và ăn mòn."

  • "The company specializes in powder coating for automotive parts."

    "Công ty chuyên về sơn tĩnh điện cho các bộ phận ô tô."

  • "Powder coating is often used on metal furniture for its durability."

    "Sơn tĩnh điện thường được sử dụng trên đồ nội thất kim loại vì độ bền của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Powder coating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: powder coating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dry coating(lớp phủ khô)

Trái nghĩa (Antonyms)

liquid coating(lớp phủ lỏng)

Từ liên quan (Related Words)

electrostatic spraying(phun tĩnh điện)
curing oven(lò sấy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp sản xuất Kỹ thuật vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Powder coating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Powder coating là một quy trình hoàn thiện bề mặt được sử dụng rộng rãi để bảo vệ và trang trí kim loại. Nó cung cấp một lớp hoàn thiện bền hơn so với sơn lỏng thông thường và thân thiện với môi trường hơn vì nó không chứa dung môi hữu cơ dễ bay hơi (VOC).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to with

on: lớp phủ trên bề mặt (e.g., powder coating on aluminum). to: áp dụng lớp phủ lên (e.g., apply powder coating to metal). with: sử dụng powder coating cho mục đích gì (e.g., coated with powder coating for corrosion resistance)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Powder coating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)