power conservation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power conservation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động sử dụng ít năng lượng hơn để giảm tiêu thụ năng lượng và tác động đến môi trường.
Definition (English Meaning)
The practice of using less power to reduce energy consumption and environmental impact.
Ví dụ Thực tế với 'Power conservation'
-
"The government is promoting policies aimed at power conservation."
"Chính phủ đang thúc đẩy các chính sách hướng tới việc bảo tồn năng lượng."
-
"Implementing power conservation measures can significantly reduce electricity bills."
"Thực hiện các biện pháp bảo tồn năng lượng có thể giảm đáng kể hóa đơn tiền điện."
-
"Power conservation is crucial for environmental sustainability."
"Bảo tồn năng lượng là rất quan trọng cho sự bền vững môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Power conservation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: power conservation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Power conservation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh các chính sách, chiến lược hoặc hành động cụ thể nhằm giảm lượng điện hoặc năng lượng tiêu thụ. Nó nhấn mạnh vào việc sử dụng năng lượng một cách hiệu quả và có ý thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in power conservation:** Thường được sử dụng để chỉ một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể trong việc bảo tồn năng lượng (ví dụ: Innovations in power conservation).
* **for power conservation:** Sử dụng để chỉ mục đích của một hành động hoặc thiết kế nào đó (ví dụ: This technology is designed for power conservation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Power conservation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.