energy waste
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Energy waste'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sử dụng năng lượng một cách không hiệu quả hoặc không cần thiết, dẫn đến sự lãng phí hoặc cạn kiệt tài nguyên.
Definition (English Meaning)
The inefficient or unnecessary use of energy, resulting in a loss or depletion of resources.
Ví dụ Thực tế với 'Energy waste'
-
"Reducing energy waste is crucial for environmental sustainability."
"Giảm lãng phí năng lượng là rất quan trọng đối với sự bền vững môi trường."
-
"Leaving lights on in empty rooms is a common example of energy waste."
"Để đèn sáng trong phòng trống là một ví dụ phổ biến về lãng phí năng lượng."
-
"Addressing energy waste in buildings can significantly reduce greenhouse gas emissions."
"Giải quyết vấn đề lãng phí năng lượng trong các tòa nhà có thể làm giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Energy waste'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: energy waste
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Energy waste'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc sử dụng năng lượng vượt quá mức cần thiết, hoặc sử dụng các phương pháp tiêu tốn nhiều năng lượng hơn mức cần thiết cho một mục đích cụ thể. Nó nhấn mạnh sự lãng phí và những hậu quả tiêu cực của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **waste of energy**: thường dùng để chỉ một hành động hoặc quá trình cụ thể dẫn đến lãng phí năng lượng. Ví dụ: "Driving alone to work is a waste of energy."
* **energy waste in [lĩnh vực]**: dùng để chỉ sự lãng phí năng lượng trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: "There is significant energy waste in the industrial sector."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Energy waste'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.