(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ power source
B1

power source

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nguồn điện nguồn năng lượng nguồn cung cấp điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power source'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị hoặc chất cung cấp năng lượng điện hoặc các dạng năng lượng khác.

Definition (English Meaning)

A device or substance that supplies electrical or other form of energy.

Ví dụ Thực tế với 'Power source'

  • "The battery is the main power source for this device."

    "Pin là nguồn năng lượng chính cho thiết bị này."

  • "Wind turbines are a renewable power source."

    "Các tuabin gió là một nguồn năng lượng tái tạo."

  • "The city's power source was disrupted by the storm."

    "Nguồn điện của thành phố bị gián đoạn do bão."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Power source'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: power source
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật điện Năng lượng

Ghi chú Cách dùng 'Power source'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'power source' dùng để chỉ bất kỳ nguồn nào cung cấp năng lượng để vận hành một thiết bị hoặc hệ thống. Nó có thể là pin, ổ cắm điện, máy phát điện, năng lượng mặt trời, năng lượng gió, v.v. 'Power supply' thường được dùng để chỉ một thiết bị chuyển đổi điện áp hoặc dòng điện từ nguồn điện chính (ví dụ: từ ổ cắm điện) thành dạng phù hợp hơn cho một thiết bị cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

* **for:** Chỉ mục đích sử dụng năng lượng. Ví dụ: 'This battery is the power source for the flashlight.' (Pin này là nguồn năng lượng cho đèn pin.)
* **to:** Chỉ đối tượng được cung cấp năng lượng. Ví dụ: 'The solar panels are the power source to the building.' (Các tấm pin mặt trời là nguồn năng lượng cho tòa nhà.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Power source'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This solar panel is our primary power source.
Tấm pin mặt trời này là nguồn năng lượng chính của chúng ta.
Phủ định
That old generator is not a reliable power source.
Máy phát điện cũ đó không phải là một nguồn năng lượng đáng tin cậy.
Nghi vấn
Which power source are they using for the emergency backup?
Họ đang sử dụng nguồn năng lượng nào cho dự phòng khẩn cấp?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The backup generator had become the primary power source after the main grid failed.
Máy phát điện dự phòng đã trở thành nguồn điện chính sau khi lưới điện chính bị hỏng.
Phủ định
They had not considered solar energy as a viable power source before the recent environmental regulations.
Họ đã không xem xét năng lượng mặt trời như một nguồn năng lượng khả thi trước các quy định về môi trường gần đây.
Nghi vấn
Had the hydroelectric dam been their only power source prior to the construction of the wind farm?
Đập thủy điện có phải là nguồn năng lượng duy nhất của họ trước khi xây dựng trang trại gió không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)