prearranged defense
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prearranged defense'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch hoặc chiến lược được chuẩn bị trước để bảo vệ hoặc biện minh, đã được tổ chức từ trước.
Definition (English Meaning)
A prepared plan or strategy for protection or justification that has been organized in advance.
Ví dụ Thực tế với 'Prearranged defense'
-
"The company had a prearranged defense against any potential hostile takeover."
"Công ty đã có một kế hoạch phòng thủ được chuẩn bị trước để chống lại bất kỳ cuộc tiếp quản thù địch tiềm năng nào."
-
"The lawyer presented a prearranged defense based on alibi evidence."
"Luật sư đã đưa ra một sự phòng thủ được sắp xếp trước dựa trên bằng chứng ngoại phạm."
-
"The general activated the prearranged defense protocols when the enemy approached."
"Vị tướng đã kích hoạt các giao thức phòng thủ được sắp xếp trước khi kẻ thù tiếp cận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prearranged defense'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: defense (sự phòng thủ, sự bảo vệ)
- Adjective: prearranged (đã được sắp xếp trước)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prearranged defense'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, quân sự hoặc kinh doanh, nơi cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng để đối phó với các thách thức hoặc cáo buộc. Nó nhấn mạnh tính chủ động và có hệ thống trong việc chuẩn bị cho một tình huống phòng thủ. 'Prearranged' nhấn mạnh rằng kế hoạch không phải là phản ứng ứng biến mà là kết quả của việc lập kế hoạch có chủ ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Prearranged defense against' thường được sử dụng để chỉ một kế hoạch phòng thủ được thiết kế để chống lại một mối đe dọa hoặc cáo buộc cụ thể. 'Prearranged defense for' thường được sử dụng để chỉ một kế hoạch phòng thủ được thiết kế để bảo vệ hoặc biện minh cho một hành động hoặc vị thế nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prearranged defense'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.