planned defense
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Planned defense'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến lược hoặc hệ thống phòng thủ đã được lên kế hoạch và sắp xếp trước.
Definition (English Meaning)
A defensive strategy or system that has been thought out and arranged in advance.
Ví dụ Thực tế với 'Planned defense'
-
"The military implemented a planned defense against a potential invasion."
"Quân đội triển khai một hệ thống phòng thủ được lên kế hoạch để chống lại một cuộc xâm lược tiềm tàng."
-
"The city had a planned defense in place to protect its citizens from attack."
"Thành phố đã có một hệ thống phòng thủ được lên kế hoạch để bảo vệ công dân của mình khỏi các cuộc tấn công."
-
"The company developed a planned defense against hostile takeovers."
"Công ty đã phát triển một hệ thống phòng thủ được lên kế hoạch chống lại các cuộc tiếp quản thù địch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Planned defense'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: defense
- Verb: plan
- Adjective: planned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Planned defense'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, chính trị hoặc an ninh, ám chỉ một kế hoạch chi tiết và có tổ chức để bảo vệ chống lại một cuộc tấn công hoặc mối đe dọa tiềm tàng. Nó nhấn mạnh tính chủ động và sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Khác với 'defense' thông thường mang tính phản ứng, 'planned defense' bao hàm một chiến lược được tính toán trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'against' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc mối đe dọa mà hệ thống phòng thủ được thiết kế để chống lại. Ví dụ: 'a planned defense against cyberattacks'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Planned defense'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.