precancerous lesion
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precancerous lesion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Là một tổn thương chưa phải là ung thư, nhưng có khả năng cao trở thành ung thư nếu không được điều trị.
Definition (English Meaning)
Being a lesion that is not yet cancerous, but has a high probability of becoming cancerous if untreated.
Ví dụ Thực tế với 'Precancerous lesion'
-
"The doctor discovered a precancerous lesion during the routine check-up."
"Bác sĩ phát hiện một tổn thương tiền ung thư trong quá trình kiểm tra định kỳ."
-
"Early detection of precancerous lesions is crucial for preventing cancer development."
"Phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư là rất quan trọng để ngăn ngừa sự phát triển của ung thư."
-
"The dermatologist recommended removing the precancerous lesion."
"Bác sĩ da liễu khuyến nghị loại bỏ tổn thương tiền ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Precancerous lesion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lesion
- Adjective: precancerous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Precancerous lesion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'precancerous' mô tả trạng thái của tổn thương, nhấn mạnh nguy cơ tiềm ẩn phát triển thành ung thư. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để chỉ ra sự cần thiết phải theo dõi và điều trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Precancerous lesion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.