precise reporting
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precise reporting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được diễn đạt rõ ràng; chính xác và đúng đắn đến từng chi tiết.
Definition (English Meaning)
Clearly expressed; exact and accurate in detail.
Ví dụ Thực tế với 'Precise reporting'
-
"The scientist provided precise measurements of the chemical compounds."
"Nhà khoa học đã cung cấp các phép đo chính xác về các hợp chất hóa học."
-
"The newspaper is known for its precise reporting on international affairs."
"Tờ báo này nổi tiếng với việc đưa tin chính xác về các vấn đề quốc tế."
-
"Precise reporting is crucial for maintaining public trust in the media."
"Báo cáo chính xác là rất quan trọng để duy trì lòng tin của công chúng đối với giới truyền thông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Precise reporting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: precise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Precise reporting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'precise' nhấn mạnh sự chính xác tuyệt đối, loại bỏ mọi mơ hồ hoặc sai sót. Nó mạnh hơn 'accurate' (chính xác) và 'exact' (đúng). 'Precise' thường đi kèm với các khái niệm trừu tượng hoặc kỹ thuật, đòi hỏi độ tin cậy cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Precise in' được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực mà một cái gì đó là chính xác. Ví dụ: 'The measurements were precise in their calculations.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Precise reporting'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This newspaper's reporting is more precise than that tabloid's.
|
Bản tin của tờ báo này chính xác hơn của tờ báo lá cải kia. |
| Phủ định |
Their reporting isn't as precise as we expected.
|
Bản tin của họ không chính xác như chúng tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this the most precise reporting on the incident you've seen?
|
Đây có phải là bản tin chính xác nhất về vụ việc mà bạn đã thấy không? |