investigative reporting
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investigative reporting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thể loại báo chí trong đó các phóng viên điều tra sâu một chủ đề quan trọng, chẳng hạn như tội phạm nghiêm trọng, tham nhũng chính trị hoặc sai phạm của công ty.
Definition (English Meaning)
A form of journalism in which reporters deeply investigate a single topic of interest, such as serious crimes, political corruption, or corporate wrongdoing.
Ví dụ Thực tế với 'Investigative reporting'
-
"The newspaper won a Pulitzer Prize for its investigative reporting on the city's corrupt mayor."
"Tờ báo đã giành được giải Pulitzer cho phóng sự điều tra về vị thị trưởng tham nhũng của thành phố."
-
"Investigative reporting played a key role in uncovering the Watergate scandal."
"Phóng sự điều tra đóng một vai trò quan trọng trong việc khám phá ra vụ bê bối Watergate."
-
"The team is conducting investigative reporting into the company's environmental practices."
"Nhóm đang thực hiện phóng sự điều tra về các hoạt động môi trường của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Investigative reporting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: investigative reporting
- Adjective: investigative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Investigative reporting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Investigative reporting đòi hỏi sự kiên trì, kỹ năng phân tích, và thường là khả năng tiếp cận các nguồn tin mật. Nó khác với báo chí thông thường ở mức độ sâu sắc và thời gian đầu tư vào việc thu thập thông tin. Nó cũng khác với báo chí điều tra (crime reporting) mặc dù có liên quan, vì nó tập trung vào các vấn đề có tính hệ thống hơn là các vụ án đơn lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on (investigative reporting on corruption): tập trung vào chủ đề; into (an investigation into): ám chỉ quá trình điều tra; of (a piece of investigative reporting): chỉ loại hình báo chí.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Investigative reporting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.