(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accurate reporting
C1

accurate reporting

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đưa tin chính xác báo cáo chính xác thông tin chính xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accurate reporting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cung cấp thông tin hoặc tin tức chính xác và không có sai sót.

Definition (English Meaning)

Providing information or news that is correct and free from errors.

Ví dụ Thực tế với 'Accurate reporting'

  • "The newspaper prides itself on accurate reporting."

    "Tờ báo tự hào về việc đưa tin chính xác."

  • "Accurate reporting is crucial for public trust."

    "Đưa tin chính xác là rất quan trọng đối với sự tin tưởng của công chúng."

  • "The journalist was praised for his accurate reporting on the scandal."

    "Nhà báo được khen ngợi vì đưa tin chính xác về vụ bê bối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accurate reporting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: accuracy, report
  • Verb: report
  • Adjective: accurate
  • Adverb: accurately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Accurate reporting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của tính chính xác trong việc truyền tải thông tin. 'Accurate' có nghĩa là đúng sự thật, không sai lệch. 'Reporting' ở đây chỉ hoạt động đưa tin, báo cáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accurate reporting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)