preconception
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preconception'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ý tưởng hoặc định kiến có sẵn trước khi có đủ thông tin hoặc kinh nghiệm.
Definition (English Meaning)
A preconceived idea or prejudice.
Ví dụ Thực tế với 'Preconception'
-
"His preconceptions about the job proved to be completely wrong."
"Những định kiến của anh ấy về công việc hóa ra hoàn toàn sai."
-
"Many people have preconceptions about the elderly."
"Nhiều người có định kiến về người lớn tuổi."
-
"We need to challenge our preconceptions and be more open to new ideas."
"Chúng ta cần thách thức những định kiến của mình và cởi mở hơn với những ý tưởng mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preconception'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: preconception
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preconception'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Preconception thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một ý kiến được hình thành một cách vội vã và không dựa trên sự thật. Nó khác với 'assumption' (giả định) ở chỗ 'assumption' có thể là một điểm khởi đầu hợp lý cho một quá trình suy luận, trong khi 'preconception' thường cản trở việc tiếp thu thông tin mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
preconception about (về một vấn đề cụ thể), preconception of (về bản chất của một điều gì đó), preconception against (có định kiến chống lại ai/điều gì)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preconception'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.