premier
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Premier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quan trọng nhất, đứng đầu về thứ tự hoặc vị trí; hàng đầu.
Definition (English Meaning)
First in importance, order, or position; leading.
Ví dụ Thực tế với 'Premier'
-
"This is a premier example of modern architecture."
"Đây là một ví dụ hàng đầu về kiến trúc hiện đại."
-
"The Premier League is the top football league in England."
"Giải Ngoại hạng Anh là giải bóng đá hàng đầu ở Anh."
-
"The restaurant is known for its premier service."
"Nhà hàng này nổi tiếng với dịch vụ hàng đầu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Premier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: premier
- Adjective: premier
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Premier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'premier' thường dùng để mô tả một vị trí, sự kiện, hoặc sản phẩm có tầm quan trọng hoặc chất lượng cao nhất. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự vượt trội so với những cái khác. Nó có thể được dùng thay thế cho 'leading', 'top', 'chief' nhưng mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh sự nổi bật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Premier'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This is a premier event for the company.
|
Đây là một sự kiện hàng đầu cho công ty. |
| Phủ định |
Is this not a premier event for the company?
|
Đây có phải không phải là một sự kiện hàng đầu cho công ty? |
| Nghi vấn |
Is this a premier event for the company?
|
Đây có phải là một sự kiện hàng đầu cho công ty? |