(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ premier
C1

premier

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hàng đầu thủ tướng cao cấp chính yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Premier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quan trọng nhất, đứng đầu về thứ tự hoặc vị trí; hàng đầu.

Definition (English Meaning)

First in importance, order, or position; leading.

Ví dụ Thực tế với 'Premier'

  • "This is a premier example of modern architecture."

    "Đây là một ví dụ hàng đầu về kiến trúc hiện đại."

  • "The Premier League is the top football league in England."

    "Giải Ngoại hạng Anh là giải bóng đá hàng đầu ở Anh."

  • "The restaurant is known for its premier service."

    "Nhà hàng này nổi tiếng với dịch vụ hàng đầu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Premier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: premier
  • Adjective: premier
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

leading(hàng đầu)
chief(chính, trưởng)
principal(chủ yếu, chính)
prime(tốt nhất, chất lượng cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor(thứ yếu, nhỏ)
secondary(thứ cấp)

Từ liên quan (Related Words)

prime minister(thủ tướng)
government(chính phủ)
politics(chính trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Premier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'premier' thường dùng để mô tả một vị trí, sự kiện, hoặc sản phẩm có tầm quan trọng hoặc chất lượng cao nhất. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự vượt trội so với những cái khác. Nó có thể được dùng thay thế cho 'leading', 'top', 'chief' nhưng mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh sự nổi bật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Premier'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This is a premier event for the company.
Đây là một sự kiện hàng đầu cho công ty.
Phủ định
Is this not a premier event for the company?
Đây có phải không phải là một sự kiện hàng đầu cho công ty?
Nghi vấn
Is this a premier event for the company?
Đây có phải là một sự kiện hàng đầu cho công ty?
(Vị trí vocab_tab4_inline)