prenatal rights
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prenatal rights'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những cân nhắc về mặt pháp lý và đạo đức liên quan đến bào thai hoặc phôi thai chưa sinh, và các quyền liên quan đến cơ thể và các quyết định của phụ nữ mang thai.
Definition (English Meaning)
The legal and ethical considerations pertaining to the unborn fetus or embryo, and the rights associated with a pregnant woman's body and decisions.
Ví dụ Thực tế với 'Prenatal rights'
-
"The debate on prenatal rights is often centered on the balance between a woman's autonomy and the fetus's potential for life."
"Cuộc tranh luận về quyền trước khi sinh thường xoay quanh sự cân bằng giữa quyền tự chủ của người phụ nữ và tiềm năng sống của thai nhi."
-
"Prenatal rights are a significant area of legal and ethical debate."
"Quyền trước khi sinh là một lĩnh vực tranh luận quan trọng về mặt pháp lý và đạo đức."
-
"Laws regarding prenatal rights vary widely across different jurisdictions."
"Luật liên quan đến quyền trước khi sinh rất khác nhau giữa các khu vực pháp lý khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prenatal rights'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rights (số nhiều)
- Adjective: prenatal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prenatal rights'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một lĩnh vực phức tạp và gây tranh cãi trong luật pháp và đạo đức, thường liên quan đến quyền phá thai, quyền của thai nhi nếu người mẹ lạm dụng chất gây nghiện, và các vấn đề liên quan đến chăm sóc sức khỏe trước sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘regarding’ và ‘concerning’ được dùng để giới thiệu các vấn đề liên quan đến quyền trước khi sinh. Ví dụ: ‘Debates regarding prenatal rights often involve complex ethical dilemmas.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prenatal rights'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.