(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ present-centeredness
C1

present-centeredness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tập trung vào hiện tại tâm thế hiện tại sống trong hiện tại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Present-centeredness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất tập trung vào thời điểm hiện tại, thay vì chìm đắm trong quá khứ hoặc lo lắng về tương lai.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being focused on the present moment, rather than dwelling on the past or worrying about the future.

Ví dụ Thực tế với 'Present-centeredness'

  • "Mindfulness meditation is a practice that cultivates present-centeredness."

    "Thiền chánh niệm là một phương pháp thực hành giúp nuôi dưỡng sự tập trung vào hiện tại."

  • "Practicing present-centeredness can help reduce stress and anxiety."

    "Thực hành việc tập trung vào hiện tại có thể giúp giảm căng thẳng và lo âu."

  • "Therapy sessions often encourage patients to cultivate present-centeredness."

    "Các buổi trị liệu thường khuyến khích bệnh nhân nuôi dưỡng sự tập trung vào hiện tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Present-centeredness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: present-centeredness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mindfulness(chánh niệm)
awareness(sự nhận thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

acceptance(sự chấp nhận)
non-judgment(không phán xét)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Present-centeredness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một khái niệm quan trọng trong tâm lý học, đặc biệt là trong các liệu pháp như mindfulness và liệu pháp chấp nhận và cam kết (ACT). Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trải nghiệm và chấp nhận những gì đang xảy ra ngay bây giờ, thay vì cố gắng kiểm soát hoặc thay đổi nó. Khác với 'presentism' (chủ nghĩa hiện tại) vốn mang ý nghĩa đạo đức hoặc triết học về việc chỉ đánh giá mọi thứ dựa trên các tiêu chuẩn hiện tại, 'present-centeredness' mang tính thực hành và hướng đến sức khỏe tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Ví dụ: 'Practice present-centeredness *in* daily life.' (Thực hành sự tập trung vào hiện tại trong cuộc sống hàng ngày.) Hoặc 'Emphasis *on* present-centeredness can reduce anxiety.' (Sự nhấn mạnh vào việc tập trung vào hiện tại có thể làm giảm lo âu.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Present-centeredness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)