non-judgment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-judgment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không phán xét hoặc lên án ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là trên cơ sở đạo đức.
Definition (English Meaning)
The state of not judging or condemning someone or something, especially on moral grounds.
Ví dụ Thực tế với 'Non-judgment'
-
"She approached the situation with non-judgment."
"Cô ấy tiếp cận tình huống với thái độ không phán xét."
-
"Practicing non-judgment is key to effective communication."
"Thực hành không phán xét là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả."
-
"A therapist should maintain non-judgment when listening to a client's problems."
"Một nhà trị liệu nên duy trì thái độ không phán xét khi lắng nghe các vấn đề của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-judgment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-judgment
- Adjective: non-judgmental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-judgment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ thái độ chấp nhận và thấu hiểu mà không đưa ra đánh giá tiêu cực. Thường được sử dụng trong bối cảnh tư vấn tâm lý, thiền định, hoặc giao tiếp hòa nhã.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘with non-judgment’: Diễn tả việc tiếp cận hoặc đối xử với ai đó/điều gì đó bằng thái độ không phán xét. ‘towards non-judgment’: Diễn tả việc hướng tới, cố gắng đạt được trạng thái không phán xét.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-judgment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.