decaying agent
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decaying agent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất hoặc sinh vật gây ra sự thối rữa hoặc phân hủy của một vật gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Decaying agent'
-
"Fungi are important decaying agents in forest ecosystems."
"Nấm là những tác nhân phân hủy quan trọng trong các hệ sinh thái rừng."
-
"Bacteria can act as decaying agents in food spoilage."
"Vi khuẩn có thể hoạt động như những tác nhân phân hủy trong sự hư hỏng thực phẩm."
-
"The rate of decay is affected by temperature and humidity, influencing the activity of decaying agents."
"Tốc độ phân hủy bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và độ ẩm, ảnh hưởng đến hoạt động của các tác nhân phân hủy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decaying agent'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decaying agent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là liên quan đến môi trường và sinh học. 'Decaying' mô tả quá trình phân hủy dần dần, còn 'agent' chỉ tác nhân gây ra quá trình đó. Cần phân biệt với 'decomposer', một thuật ngữ hẹp hơn chỉ các sinh vật phân hủy xác hữu cơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decaying agent'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The decaying agent, which breaks down organic matter, is essential for nutrient cycling in the ecosystem.
|
Tác nhân phân hủy, thứ phân hủy chất hữu cơ, rất cần thiết cho vòng tuần hoàn dinh dưỡng trong hệ sinh thái. |
| Phủ định |
That chemical is not a decaying agent that helps break down the waste.
|
Hóa chất đó không phải là tác nhân phân hủy giúp phá vỡ chất thải. |
| Nghi vấn |
Is the decaying agent, which was recently discovered, safe for use in agriculture?
|
Liệu tác nhân phân hủy, thứ vừa được phát hiện gần đây, có an toàn để sử dụng trong nông nghiệp không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The decaying agent quickly destroyed the evidence at the crime scene.
|
Tác nhân phân hủy đã nhanh chóng phá hủy bằng chứng tại hiện trường vụ án. |
| Phủ định |
The scientist did not identify the bacteria as a decaying agent at first.
|
Nhà khoa học ban đầu đã không xác định vi khuẩn là một tác nhân phân hủy. |
| Nghi vấn |
Did the decaying agent cause the rapid deterioration of the wooden structure?
|
Tác nhân phân hủy có gây ra sự xuống cấp nhanh chóng của cấu trúc gỗ không? |