conservation agent
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conservation agent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một viên chức thi hành luật chịu trách nhiệm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và thực thi các quy định về môi trường.
Definition (English Meaning)
A law enforcement officer responsible for protecting natural resources and enforcing environmental regulations.
Ví dụ Thực tế với 'Conservation agent'
-
"The conservation agent patrolled the forest, looking for signs of illegal logging."
"Viên chức bảo tồn tuần tra khu rừng, tìm kiếm dấu hiệu khai thác gỗ trái phép."
-
"The conservation agent investigated the illegal dumping of chemicals into the river."
"Viên chức bảo tồn điều tra vụ đổ hóa chất trái phép xuống sông."
-
"Conservation agents work to protect wildlife habitats and enforce hunting regulations."
"Các viên chức bảo tồn làm việc để bảo vệ môi trường sống của động vật hoang dã và thực thi các quy định săn bắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conservation agent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conservation agent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conservation agent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được dùng ở Bắc Mỹ, đặc biệt là Hoa Kỳ và Canada. Họ có thể được gọi bằng những tên khác nhau tùy theo tiểu bang hoặc tỉnh, ví dụ như 'game warden', 'wildlife officer', hoặc 'environmental conservation officer'. Nhiệm vụ của họ bao gồm tuần tra các khu vực hoang dã, điều tra các vi phạm, giáo dục công chúng và quản lý động vật hoang dã.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** 'Conservation agent of the state' - chỉ ra rằng người đó là đại diện cho một tổ chức hoặc chính phủ cụ thể.
* **as:** 'Employed as a conservation agent' - chỉ ra vai trò hoặc nghề nghiệp của người đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conservation agent'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the poachers had not set traps, the conservation agent would be able to track the endangered animals more easily now.
|
Nếu những kẻ săn trộm không đặt bẫy, nhân viên kiểm lâm có thể theo dõi các loài động vật nguy cấp dễ dàng hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so dedicated to her job, the conservation agent wouldn't have caught the illegal loggers last month.
|
Nếu cô ấy không tận tâm với công việc của mình như vậy, nhân viên kiểm lâm đã không bắt được những người khai thác gỗ trái phép vào tháng trước. |
| Nghi vấn |
If the funding had been approved, would the conservation agent be better equipped to handle the forest fires this year?
|
Nếu nguồn tài trợ đã được chấp thuận, liệu nhân viên kiểm lâm có được trang bị tốt hơn để đối phó với các vụ cháy rừng năm nay không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The conservation agent patrolled the forest to prevent illegal logging.
|
Nhân viên kiểm lâm tuần tra khu rừng để ngăn chặn khai thác gỗ trái phép. |
| Phủ định |
The local residents didn't see the conservation agent in the area last week.
|
Người dân địa phương đã không thấy nhân viên kiểm lâm ở khu vực này vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
What responsibilities does a conservation agent typically handle?
|
Một nhân viên bảo tồn thường đảm nhận những trách nhiệm gì? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The conservation agent will be patrolling the forest for illegal logging tomorrow.
|
Ngày mai, nhân viên kiểm lâm sẽ tuần tra khu rừng để ngăn chặn việc khai thác gỗ trái phép. |
| Phủ định |
The conservation agent won't be attending the meeting because she'll be investigating a poaching incident.
|
Nhân viên kiểm lâm sẽ không tham dự cuộc họp vì cô ấy sẽ điều tra một vụ săn bắn trộm. |
| Nghi vấn |
Will the conservation agent be issuing any warnings to campers who are not following the regulations?
|
Liệu nhân viên kiểm lâm có đưa ra bất kỳ cảnh báo nào cho những người cắm trại không tuân thủ các quy định không? |