(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preservatives
B2

preservatives

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

chất bảo quản chất bảo quản thực phẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preservatives'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chất được thêm vào thực phẩm để ngăn chặn sự phân hủy do sự phát triển của vi sinh vật hoặc các thay đổi hóa học không mong muốn.

Definition (English Meaning)

Substances added to food to prevent decomposition by microbial growth or undesirable chemical changes.

Ví dụ Thực tế với 'Preservatives'

  • "These products contain no artificial preservatives."

    "Những sản phẩm này không chứa chất bảo quản nhân tạo."

  • "The use of preservatives has greatly extended the shelf life of many processed foods."

    "Việc sử dụng chất bảo quản đã kéo dài đáng kể thời hạn sử dụng của nhiều loại thực phẩm chế biến sẵn."

  • "Some people are concerned about the potential health effects of artificial preservatives."

    "Một số người lo ngại về những ảnh hưởng tiềm ẩn đến sức khỏe của chất bảo quản nhân tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preservatives'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

antimicrobials(chất kháng khuẩn)
additives(chất phụ gia)

Trái nghĩa (Antonyms)

perishables(thực phẩm dễ hỏng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Thực phẩm học

Ghi chú Cách dùng 'Preservatives'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'preservatives' luôn ở dạng số nhiều vì nó đề cập đến một nhóm các chất bảo quản khác nhau, không phải chỉ một chất duy nhất. Các chất bảo quản có thể là tự nhiên (như muối, đường, giấm) hoặc nhân tạo (như benzoates, sorbates). Chúng giúp kéo dài thời gian sử dụng của thực phẩm bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và các vi sinh vật khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for against

'Preservatives in food' đề cập đến các chất bảo quản có mặt trong thực phẩm. 'Preservatives for food' đề cập đến mục đích sử dụng của các chất bảo quản (để bảo quản thực phẩm). 'Preservatives against spoilage' đề cập đến tác dụng bảo vệ của các chất bảo quản chống lại sự hư hỏng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preservatives'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)