preserving agent
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preserving agent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất hoặc phương pháp xử lý được sử dụng để ngăn chặn sự phân hủy hoặc hư hỏng, đặc biệt là thực phẩm hoặc các mặt hàng dễ hỏng khác.
Definition (English Meaning)
A substance or treatment used to prevent decay or spoilage, especially of food or other perishable items.
Ví dụ Thực tế với 'Preserving agent'
-
"Sodium benzoate is commonly used as a preserving agent in soft drinks."
"Natri benzoat thường được sử dụng như một chất bảo quản trong nước ngọt."
-
"Vinegar acts as a natural preserving agent for pickles."
"Giấm hoạt động như một chất bảo quản tự nhiên cho dưa chua."
-
"The company is researching new preserving agents to extend the shelf life of its products."
"Công ty đang nghiên cứu các chất bảo quản mới để kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preserving agent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: preserving agent
- Adjective: preserving
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preserving agent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh bảo quản thực phẩm, nhưng cũng có thể được áp dụng cho các vật liệu hoặc đồ vật khác. Nó nhấn mạnh vai trò chủ động của chất hoặc phương pháp trong việc duy trì chất lượng và kéo dài tuổi thọ của vật được bảo quản. Cần phân biệt với 'preservative' là một danh từ gần nghĩa, nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn và có thể chỉ một loại chất bảo quản cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **as**: Used to indicate the role of the agent. Ví dụ: 'Salt is used as a preserving agent.'
* **in**: Used to indicate the application area of the agent. Ví dụ: 'The preserving agent is used in food processing.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preserving agent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.