pot
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái nồi, thường có hình tròn hoặc trụ, được sử dụng để nấu ăn, phục vụ hoặc lưu trữ thức ăn hoặc các vật phẩm khác.
Definition (English Meaning)
A container, typically rounded or cylindrical, used for cooking, serving, or storing food or other items.
Ví dụ Thực tế với 'Pot'
-
"She cooked the stew in a large pot."
"Cô ấy nấu món hầm trong một cái nồi lớn."
-
"The pot is boiling over."
"Nồi đang sôi trào."
-
"He has a pot belly."
"Anh ta có bụng phệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pot' dùng để chỉ các loại nồi có kích cỡ khác nhau, từ nhỏ (như nồi đất nhỏ) đến lớn (như nồi hầm). Nó thường được làm từ kim loại, đất nung, hoặc gốm sứ. Lưu ý sự khác biệt với 'pan', thường có đáy phẳng và dùng để chiên, xào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the pot' - bên trong nồi (chỉ vị trí). 'on the pot' - trên nồi (chỉ vị trí, thường là đang nấu). 'with a pot' - với một cái nồi (chỉ sở hữu hoặc sử dụng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pot'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.