preventive medicine
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preventive medicine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chăm sóc y tế tập trung vào việc ngăn ngừa bệnh tật và các vấn đề sức khỏe.
Definition (English Meaning)
Medical care focused on preventing diseases and health problems.
Ví dụ Thực tế với 'Preventive medicine'
-
"Preventive medicine plays a crucial role in maintaining public health."
"Y học dự phòng đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe cộng đồng."
-
"Regular check-ups are an important part of preventive medicine."
"Kiểm tra sức khỏe định kỳ là một phần quan trọng của y học dự phòng."
-
"The government invests heavily in preventive medicine programs."
"Chính phủ đầu tư mạnh vào các chương trình y học dự phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preventive medicine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: preventive medicine
- Adjective: preventive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preventive medicine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Preventive medicine nhấn mạnh việc chủ động ngăn ngừa bệnh tật thay vì chỉ điều trị sau khi bệnh đã phát triển. Nó bao gồm các biện pháp như tiêm chủng, tầm soát sức khỏe, tư vấn về lối sống lành mạnh và sử dụng các loại thuốc dự phòng. Khác với 'curative medicine' (y học chữa bệnh) tập trung vào điều trị bệnh đã có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Preventive medicine in children' (y học dự phòng ở trẻ em); 'The importance of preventive medicine' (tầm quan trọng của y học dự phòng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preventive medicine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.