(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preview
B1

preview

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xem trước trình chiếu trước đoạn phim giới thiệu bản nháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preview'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự xem trước, kiểm tra trước cái gì đó trước khi nó được bán hoặc công chiếu cho công chúng.

Definition (English Meaning)

An inspection or viewing of something before it is available to be bought or seen by the public.

Ví dụ Thực tế với 'Preview'

  • "We were given a preview of the new software."

    "Chúng tôi đã được xem trước phần mềm mới."

  • "The website offers a preview of the book."

    "Trang web cung cấp một đoạn xem trước của cuốn sách."

  • "I saw a preview for the new action movie."

    "Tôi đã xem một đoạn phim quảng cáo cho bộ phim hành động mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preview'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Preview'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ việc xem trước một phần hoặc toàn bộ nội dung của một sản phẩm, sự kiện, hoặc tác phẩm nào đó. Thường dùng để tạo sự háo hức, mong đợi cho công chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'preview of' dùng để chỉ xem trước cái gì, ví dụ: 'a preview of the new movie'. 'preview for' thường dùng để chỉ việc xem trước dành cho ai, ví dụ: 'a special preview for critics'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preview'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)