viewing
Danh động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viewing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động nhìn hoặc xem cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The action of looking at or watching something.
Ví dụ Thực tế với 'Viewing'
-
"The viewing of the eclipse was a spectacular event."
"Việc xem nhật thực là một sự kiện ngoạn mục."
-
"Online viewing figures are up this month."
"Số liệu xem trực tuyến đã tăng trong tháng này."
-
"The viewing platform offers stunning views of the valley."
"Đài quan sát cung cấp tầm nhìn tuyệt đẹp ra thung lũng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Viewing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: viewing (danh động từ)
- Verb: view (động từ gốc)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Viewing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ hành động xem một chương trình TV, một bộ phim, một tác phẩm nghệ thuật, hoặc một địa điểm nào đó. Nó nhấn mạnh vào quá trình và kinh nghiệm của việc xem.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng được xem. Ví dụ: 'a viewing of the new exhibition'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Viewing'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After viewing the evidence, the jury, convinced of his guilt, delivered their verdict.
|
Sau khi xem xét bằng chứng, bồi thẩm đoàn, tin chắc về tội của anh ta, đã đưa ra phán quyết. |
| Phủ định |
Not viewing the eclipse directly, they used special glasses, and their eyes remained unharmed.
|
Không xem nhật thực trực tiếp, họ đã sử dụng kính đặc biệt, và mắt họ vẫn không bị tổn hại. |
| Nghi vấn |
John, after viewing the sunset, did you take any photos?
|
John, sau khi ngắm hoàng hôn, bạn có chụp ảnh nào không? |