sneak peek
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sneak peek'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cơ hội được xem trước cái gì đó trước khi nó được chính thức ra mắt hoặc công bố cho công chúng.
Definition (English Meaning)
An opportunity to see something before it is officially available or released to the public.
Ví dụ Thực tế với 'Sneak peek'
-
"We got a sneak peek at the new movie trailer."
"Chúng tôi đã được xem trước đoạn giới thiệu phim mới."
-
"The magazine gave readers a sneak peek of the upcoming fashion collection."
"Tạp chí đã cho độc giả xem trước bộ sưu tập thời trang sắp ra mắt."
-
"Developers offered a sneak peek at the new game features."
"Các nhà phát triển đã cung cấp một cái nhìn thoáng qua về các tính năng mới của trò chơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sneak peek'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sneak peek
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sneak peek'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'sneak peek' thường được sử dụng trong bối cảnh quảng cáo, giải trí (phim ảnh, video games, sách), hoặc công nghệ để tạo sự hứng thú và mong đợi cho sản phẩm hoặc dịch vụ sắp ra mắt. Nó nhấn mạnh tính chất độc quyền và chỉ dành cho một số người được xem trước. Khác với 'preview' (xem trước) thường mang tính chính thức hơn, 'sneak peek' có phần thân mật và không chính thức hơn, hàm ý một cái nhìn trộm hoặc lén lút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'at' để chỉ đối tượng được xem lướt qua: 'a sneak peek at the new iPhone'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sneak peek'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company offered a sneak peek: a brief preview of their new product.
|
Công ty đã cung cấp một cái nhìn thoáng qua: một bản xem trước ngắn gọn về sản phẩm mới của họ. |
| Phủ định |
We didn't get a sneak peek: the developers decided to keep the game's features secret until release.
|
Chúng tôi đã không có được cái nhìn thoáng qua: các nhà phát triển đã quyết định giữ bí mật các tính năng của trò chơi cho đến khi phát hành. |
| Nghi vấn |
Will we get a sneak peek: a chance to see the movie before it officially premieres?
|
Chúng ta sẽ có một cái nhìn thoáng qua chứ: một cơ hội để xem bộ phim trước khi nó được công chiếu chính thức? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the official trailer is released, the fans will have already had a sneak peek of the movie.
|
Trước khi trailer chính thức được phát hành, người hâm mộ sẽ đã có một cái nhìn thoáng qua về bộ phim. |
| Phủ định |
By next week, the company won't have given us a sneak peek at their new product line.
|
Đến tuần tới, công ty sẽ chưa cho chúng ta xem trước dòng sản phẩm mới của họ. |
| Nghi vấn |
Will the developers have offered a sneak peek before the game's official launch?
|
Liệu các nhà phát triển sẽ cung cấp một cái nhìn thoáng qua trước khi trò chơi ra mắt chính thức chứ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the full movie is released, fans will have been getting sneak peeks for almost a year.
|
Vào thời điểm bộ phim đầy đủ được phát hành, người hâm mộ sẽ đã được xem trước gần một năm. |
| Phủ định |
By the end of the week, the marketing team won't have been giving sneak peeks to the public.
|
Đến cuối tuần, đội ngũ marketing sẽ không còn cung cấp các đoạn xem trước cho công chúng nữa. |
| Nghi vấn |
Will the director have been offering sneak peeks of the sequel before the trailer drops?
|
Liệu đạo diễn có đang tung ra những đoạn xem trước về phần tiếp theo trước khi trailer được tung ra không? |