(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ price competition
B2

price competition

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cạnh tranh giá cả đấu giá cạnh tranh về giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Price competition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống trong đó các công ty cố gắng thu hút khách hàng bằng cách giảm giá sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.

Definition (English Meaning)

A situation in which companies try to attract customers by lowering the price of their products or services.

Ví dụ Thực tế với 'Price competition'

  • "The new supermarket has intensified price competition in the area."

    "Siêu thị mới đã làm gia tăng cạnh tranh về giá trong khu vực."

  • "Price competition is fierce in the airline industry."

    "Cạnh tranh về giá rất khốc liệt trong ngành hàng không."

  • "The company survived the price competition by focusing on quality."

    "Công ty đã sống sót qua cuộc cạnh tranh về giá bằng cách tập trung vào chất lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Price competition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: price competition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

price war(cuộc chiến giá cả)
competitive pricing(định giá cạnh tranh)

Trái nghĩa (Antonyms)

non-price competition(cạnh tranh phi giá)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Price competition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Price competition là một chiến lược kinh doanh, trong đó các công ty cạnh tranh trực tiếp bằng giá. Nó có thể dẫn đến việc giảm giá chung trên thị trường, nhưng cũng có thể gây ra tình trạng 'race to the bottom' (cuộc đua xuống đáy) nếu các công ty cắt giảm chi phí quá nhiều, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with among

* in price competition: đề cập đến sự tham gia vào cạnh tranh giá cả (in the face of price competition). * with price competition: nhấn mạnh việc đối phó với cạnh tranh giá cả (competing with intense price competition). * among (companies): thể hiện cạnh tranh giá giữa các đối tượng (price competition among retailers).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Price competition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)