prickle
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prickle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một gai nhỏ, mảnh, nhọn trên cây, ví dụ như trên thân cây hoa hồng.
Definition (English Meaning)
A short, slender, sharp-pointed outgrowth on a plant, such as on a rose stem.
Ví dụ Thực tế với 'Prickle'
-
"The rose stem was covered in prickles."
"Thân cây hoa hồng phủ đầy gai nhỏ."
-
"He ran his hand along the branch, ignoring the prickles."
"Anh ấy vuốt tay dọc theo cành cây, bỏ qua những cái gai nhỏ."
-
"A prickle of irritation ran down her spine."
"Một cảm giác khó chịu chạy dọc sống lưng cô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prickle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prickle
- Verb: prickle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prickle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Prickles thường dễ dàng bị bẻ gãy hơn gai (thorn) thật sự. Khác với thorn là một bộ phận biến đổi của cành cây, prickle là một phần lồi ra trên biểu bì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Prickle on": thường dùng để chỉ vị trí của gai trên một vật thể nào đó. Ví dụ: the prickles on a rose.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prickle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.