(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ primary cancer
C1

primary cancer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ung thư nguyên phát ung thư tiên phát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Primary cancer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại ung thư bắt nguồn từ một cơ quan hoặc mô cụ thể, trái ngược với việc di căn từ một vị trí khác.

Definition (English Meaning)

A cancer that originates in a specific organ or tissue, as opposed to being a metastasis from another site.

Ví dụ Thực tế với 'Primary cancer'

  • "The patient was diagnosed with primary cancer in the colon."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc ung thư nguyên phát ở đại tràng."

  • "The doctors are trying to determine the location of the primary cancer."

    "Các bác sĩ đang cố gắng xác định vị trí của ung thư nguyên phát."

  • "Treatment options depend on the stage and type of the primary cancer."

    "Các lựa chọn điều trị phụ thuộc vào giai đoạn và loại ung thư nguyên phát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Primary cancer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cancer
  • Adjective: primary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

initial cancer(ung thư ban đầu)
original cancer(ung thư gốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Primary cancer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Primary cancer" chỉ ra vị trí ung thư bắt đầu phát triển. Nó khác với "secondary cancer" (ung thư thứ phát), là ung thư đã lan từ vị trí ban đầu (ung thư nguyên phát) đến một vị trí khác trong cơ thể. Việc xác định ung thư nguyên phát rất quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'The primary cancer is in the lung' (ung thư nguyên phát nằm ở phổi); 'The primary cancer of the liver' (ung thư nguyên phát của gan). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ vị trí, còn 'of' thường dùng để chỉ nguồn gốc/thuộc về.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Primary cancer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)