specialty care
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specialty care'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chăm sóc y tế được cung cấp bởi các bác sĩ và các chuyên gia y tế khác, những người có đào tạo chuyên sâu trong một lĩnh vực y học cụ thể.
Definition (English Meaning)
Medical treatment provided by doctors and other health professionals who have special training in a particular area of medicine.
Ví dụ Thực tế với 'Specialty care'
-
"Patients with complex medical needs often require specialty care."
"Bệnh nhân có nhu cầu y tế phức tạp thường cần đến sự chăm sóc chuyên khoa."
-
"Access to specialty care can be limited in rural areas."
"Việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc chuyên khoa có thể bị hạn chế ở các vùng nông thôn."
-
"The hospital offers a wide range of specialty care services."
"Bệnh viện cung cấp một loạt các dịch vụ chăm sóc chuyên khoa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Specialty care'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: care
- Adjective: specialty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Specialty care'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các dịch vụ y tế chuyên biệt, không phải là chăm sóc sức khỏe ban đầu (primary care). Nó nhấn mạnh đến trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể của y học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Specialty care in' được sử dụng khi nói về lĩnh vực cụ thể mà dịch vụ chuyên khoa hướng đến (ví dụ: specialty care in cardiology). 'Specialty care for' được sử dụng khi nói về đối tượng mà dịch vụ chuyên khoa hướng đến (ví dụ: specialty care for children).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Specialty care'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.