principle of conservation
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Principle of conservation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy tắc hoặc khái niệm cơ bản nói rằng một thuộc tính đo lường được cụ thể của một hệ thống vật lý cô lập không thay đổi khi hệ thống phát triển theo thời gian.
Definition (English Meaning)
A fundamental rule or concept stating that a particular measurable property of an isolated physical system does not change as the system evolves over time.
Ví dụ Thực tế với 'Principle of conservation'
-
"The principle of conservation of energy is a cornerstone of physics."
"Định luật bảo toàn năng lượng là một nền tảng của vật lý."
-
"The principle of conservation dictates that the total energy in a closed system remains constant."
"Định luật bảo toàn quy định rằng tổng năng lượng trong một hệ kín luôn không đổi."
-
"Understanding the principle of conservation is crucial for solving many physics problems."
"Hiểu rõ định luật bảo toàn là rất quan trọng để giải quyết nhiều bài toán vật lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Principle of conservation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: principle, conservation
- Adjective: conservation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Principle of conservation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này nhấn mạnh sự bất biến của một đại lượng vật lý trong một hệ thống kín. Nó thường được sử dụng trong khoa học tự nhiên và kinh tế. Trong khoa học, nó ám chỉ những định luật bảo toàn (năng lượng, động lượng, khối lượng,...). Trong kinh tế, nó liên quan đến việc bảo tồn tài nguyên và giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ ra cái gì đang được bảo tồn (ví dụ: 'principle of energy conservation'). 'in' được sử dụng để chỉ phạm vi áp dụng (ví dụ: 'principle of conservation in physics').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Principle of conservation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.