(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ probe deeply
C1

probe deeply

Động từ + Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

điều tra sâu nghiên cứu kỹ lưỡng tìm hiểu cặn kẽ khám phá sâu sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Probe deeply'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điều tra hoặc xem xét một cái gì đó một cách kỹ lưỡng và cẩn thận; tìm hiểu một cái gì đó một cách chi tiết.

Definition (English Meaning)

To investigate or examine something thoroughly and carefully; to inquire into something in great detail.

Ví dụ Thực tế với 'Probe deeply'

  • "The journalist decided to probe deeply into the company's financial records."

    "Nhà báo quyết định điều tra sâu vào hồ sơ tài chính của công ty."

  • "Scientists are probing deeply into the causes of the disease."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu sâu về nguyên nhân gây ra căn bệnh."

  • "The therapist needed to probe deeply to uncover the root of her patient's anxiety."

    "Nhà trị liệu cần phải tìm hiểu sâu để khám phá ra gốc rễ sự lo lắng của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Probe deeply'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: probe
  • Verb: probe
  • Adverb: deeply
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

investigate thoroughly(điều tra kỹ lưỡng)
examine closely(xem xét chặt chẽ)
delve into(đi sâu vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

skim over(đọc lướt qua)
ignore(bỏ qua)
overlook(xem nhẹ)

Từ liên quan (Related Words)

analysis(phân tích)
research(nghiên cứu)
inquiry(cuộc điều tra)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Probe deeply'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc tìm kiếm thông tin hoặc sự thật tiềm ẩn bằng cách hỏi những câu hỏi chi tiết hoặc xem xét cẩn thận các khía cạnh khác nhau của một vấn đề. 'Deeply' nhấn mạnh mức độ kỹ lưỡng của việc điều tra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into for

Khi sử dụng 'into', nó thường ngụ ý việc xem xét sâu các chi tiết của một vấn đề: 'probe deeply into the matter'. Khi sử dụng 'for', thường ngụ ý tìm kiếm hoặc điều tra để tìm một cái gì đó cụ thể: 'probe deeply for the truth'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Probe deeply'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She probes deeply into the matter, doesn't she?
Cô ấy đào sâu vào vấn đề, phải không?
Phủ định
They don't probe deeply enough, do they?
Họ không đào đủ sâu, phải không?
Nghi vấn
We should probe deeply into this issue, shouldn't we?
Chúng ta nên đào sâu vào vấn đề này, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)