(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ probiotics
B2

probiotics

noun

Nghĩa tiếng Việt

men vi sinh lợi khuẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Probiotics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vi sinh vật sống, khi được cung cấp một lượng đầy đủ, sẽ mang lại lợi ích sức khỏe cho vật chủ.

Definition (English Meaning)

Live microorganisms that, when administered in adequate amounts, confer a health benefit on the host.

Ví dụ Thực tế với 'Probiotics'

  • "Many people take probiotics to improve their digestive health."

    "Nhiều người dùng men vi sinh để cải thiện sức khỏe tiêu hóa của họ."

  • "Yogurt is a good source of natural probiotics."

    "Sữa chua là một nguồn cung cấp men vi sinh tự nhiên tốt."

  • "Probiotics can help restore the balance of bacteria in the gut after taking antibiotics."

    "Men vi sinh có thể giúp khôi phục sự cân bằng của vi khuẩn trong ruột sau khi dùng thuốc kháng sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Probiotics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: probiotic(s)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Probiotics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Probiotics được sử dụng để cải thiện sức khỏe đường ruột, tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ tiêu hóa. Thuật ngữ này thường liên quan đến vi khuẩn có lợi, nhưng cũng có thể bao gồm một số loại nấm men.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Probiotics *in* food or supplements: đề cập đến việc probiotics có mặt trong thực phẩm hoặc thực phẩm bổ sung. Probiotics *for* gut health: đề cập đến mục đích sử dụng probiotics để cải thiện sức khỏe đường ruột.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Probiotics'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have been studying the effects of probiotics on gut health for years.
Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu tác động của probiotics đối với sức khỏe đường ruột trong nhiều năm.
Phủ định
The food industry hasn't been clearly labeling probiotic content in their products.
Ngành công nghiệp thực phẩm vẫn chưa dán nhãn rõ ràng về hàm lượng probiotic trong các sản phẩm của họ.
Nghi vấn
Has she been taking probiotics regularly to improve her digestion?
Cô ấy có đang uống probiotics thường xuyên để cải thiện hệ tiêu hóa của mình không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The probiotics' benefits for gut health are widely recognized.
Những lợi ích của probiotics đối với sức khỏe đường ruột được công nhận rộng rãi.
Phủ định
The patient's and the doctor's opinions on probiotics' effectiveness weren't aligned.
Ý kiến của bệnh nhân và bác sĩ về hiệu quả của probiotics không thống nhất.
Nghi vấn
Is the probiotics' label accurately reflecting the bacterial strains inside?
Nhãn của probiotics có phản ánh chính xác các chủng vi khuẩn bên trong không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)