(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solution manual
B2

solution manual

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sách hướng dẫn giải tài liệu hướng dẫn giải sách giải bài tập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solution manual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuốn sách hoặc tài liệu chứa các đáp án cho các bài tập hoặc vấn đề trong một sách giáo khoa.

Definition (English Meaning)

A book or booklet that contains answers to the exercises or problems in a textbook.

Ví dụ Thực tế với 'Solution manual'

  • "The professor provided a solution manual for the students to check their work."

    "Giáo sư cung cấp một cuốn sách hướng dẫn giải để sinh viên kiểm tra bài làm của họ."

  • "You can find the solution manual online for this textbook."

    "Bạn có thể tìm thấy sách hướng dẫn giải trực tuyến cho sách giáo khoa này."

  • "The solution manual provides step-by-step solutions to all the problems."

    "Sách hướng dẫn giải cung cấp các bước giải chi tiết cho tất cả các bài tập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solution manual'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: solution manual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

answer key(bảng đáp án)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

textbook(sách giáo khoa)
exercise book(vở bài tập)
study guide(sách hướng dẫn học tập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Kỹ thuật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Solution manual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng bởi sinh viên hoặc giáo viên để kiểm tra hoặc hỗ trợ việc học tập. Thường đi kèm với sách giáo khoa chuyên ngành như toán học, vật lý, kỹ thuật,... Thường chứa lời giải chi tiết, không chỉ đáp án cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'- Solution manual for [subject]' chỉ ra sách hướng dẫn giải cho môn học đó. Ví dụ: Solution manual for calculus. '- Solution manual to [problem]' chỉ ra lời giải cho bài toán cụ thể. Ví dụ: Solution manual to question 3.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solution manual'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)