(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ performance monitoring
B2

performance monitoring

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

theo dõi hiệu suất giám sát hiệu suất đánh giá hiệu suất định kỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performance monitoring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự quan sát và đánh giá một cách có hệ thống các mức độ hiệu suất theo thời gian.

Definition (English Meaning)

The systematic observation and evaluation of performance levels over time.

Ví dụ Thực tế với 'Performance monitoring'

  • "Effective performance monitoring is crucial for identifying areas for improvement."

    "Việc theo dõi hiệu suất hiệu quả là rất quan trọng để xác định các lĩnh vực cần cải thiện."

  • "The company uses software for performance monitoring of its sales team."

    "Công ty sử dụng phần mềm để theo dõi hiệu suất của đội ngũ bán hàng."

  • "Regular performance monitoring helps to identify potential problems early on."

    "Việc theo dõi hiệu suất thường xuyên giúp xác định các vấn đề tiềm ẩn từ sớm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Performance monitoring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: performance monitoring (không có dạng danh từ khác đáng kể)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

progress tracking(theo dõi tiến độ)
efficiency monitoring(giám sát hiệu quả)
performance evaluation(đánh giá hiệu suất)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignoring performance(bỏ qua hiệu suất)
neglecting performance(xao nhãng hiệu suất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Performance monitoring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý hiệu suất, đánh giá nhân viên, theo dõi hiệu suất hệ thống máy tính, hoặc giám sát hiệu quả hoạt động của một quy trình hoặc dự án nào đó. Nó nhấn mạnh vào tính liên tục và có hệ thống của việc theo dõi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Performance monitoring of [cái gì đó]’ đề cập đến việc theo dõi hiệu suất của đối tượng đó (ví dụ: performance monitoring of employees). ‘Performance monitoring for [mục đích gì đó]’ chỉ ra rằng việc theo dõi hiệu suất được thực hiện vì một mục đích cụ thể (ví dụ: performance monitoring for quality control).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Performance monitoring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)