system monitoring
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'System monitoring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động quan sát hiệu suất và tính khả dụng của các hệ thống máy tính, mạng và ứng dụng theo thời gian.
Definition (English Meaning)
The act of observing the performance and availability of computer systems, networks, and applications over time.
Ví dụ Thực tế với 'System monitoring'
-
"Effective system monitoring is essential for maintaining optimal performance."
"Giám sát hệ thống hiệu quả là điều cần thiết để duy trì hiệu suất tối ưu."
-
"We use system monitoring tools to identify bottlenecks in the network."
"Chúng tôi sử dụng các công cụ giám sát hệ thống để xác định các điểm nghẽn trong mạng."
-
"Real-time system monitoring allows us to respond quickly to incidents."
"Giám sát hệ thống theo thời gian thực cho phép chúng tôi phản ứng nhanh chóng với các sự cố."
Từ loại & Từ liên quan của 'System monitoring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: system monitoring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'System monitoring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
System monitoring thường được sử dụng để phát hiện các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng gây ra sự cố lớn, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả. Nó bao gồm việc thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu về các khía cạnh khác nhau của hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Monitoring of' đề cập đến quá trình giám sát bản thân hệ thống. Ví dụ: 'The monitoring of network traffic is crucial for security.' 'Monitoring for' đề cập đến việc giám sát để phát hiện một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'We are monitoring for suspicious activity.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'System monitoring'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.