(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ system monitoring
B2

system monitoring

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giám sát hệ thống theo dõi hệ thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'System monitoring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động quan sát hiệu suất và tính khả dụng của các hệ thống máy tính, mạng và ứng dụng theo thời gian.

Definition (English Meaning)

The act of observing the performance and availability of computer systems, networks, and applications over time.

Ví dụ Thực tế với 'System monitoring'

  • "Effective system monitoring is essential for maintaining optimal performance."

    "Giám sát hệ thống hiệu quả là điều cần thiết để duy trì hiệu suất tối ưu."

  • "We use system monitoring tools to identify bottlenecks in the network."

    "Chúng tôi sử dụng các công cụ giám sát hệ thống để xác định các điểm nghẽn trong mạng."

  • "Real-time system monitoring allows us to respond quickly to incidents."

    "Giám sát hệ thống theo thời gian thực cho phép chúng tôi phản ứng nhanh chóng với các sự cố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'System monitoring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: system monitoring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

performance monitoring(giám sát hiệu suất)
infrastructure monitoring(giám sát cơ sở hạ tầng)

Trái nghĩa (Antonyms)

system neglect(sự bỏ bê hệ thống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'System monitoring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

System monitoring thường được sử dụng để phát hiện các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng gây ra sự cố lớn, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả. Nó bao gồm việc thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu về các khía cạnh khác nhau của hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Monitoring of' đề cập đến quá trình giám sát bản thân hệ thống. Ví dụ: 'The monitoring of network traffic is crucial for security.' 'Monitoring for' đề cập đến việc giám sát để phát hiện một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'We are monitoring for suspicious activity.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'System monitoring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)