process stagnation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Process stagnation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái mà một quy trình, thường là trong một doanh nghiệp hoặc hệ thống, ngừng tiến triển hoặc cải thiện, trở nên trì trệ và kém hiệu quả.
Definition (English Meaning)
A state where a process, typically within a business or system, ceases to progress or improve, becoming stagnant and inefficient.
Ví dụ Thực tế với 'Process stagnation'
-
"The company's process stagnation led to a significant decrease in productivity."
"Sự trì trệ quy trình của công ty đã dẫn đến sự sụt giảm đáng kể về năng suất."
-
"Process stagnation can be avoided through regular reviews and updates to workflows."
"Sự trì trệ quy trình có thể tránh được thông qua việc đánh giá và cập nhật thường xuyên các quy trình làm việc."
-
"The consultants identified process stagnation as a major factor contributing to the company's poor performance."
"Các nhà tư vấn đã xác định sự trì trệ quy trình là một yếu tố chính góp phần vào hiệu suất kém của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Process stagnation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: process stagnation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Process stagnation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình huống mà các quy trình làm việc hoặc hệ thống không được cập nhật, cải tiến hoặc điều chỉnh phù hợp với sự thay đổi của môi trường kinh doanh hoặc công nghệ, dẫn đến giảm năng suất, tăng chi phí và mất lợi thế cạnh tranh. Nó nhấn mạnh sự thiếu năng động và khả năng thích ứng của một tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in*: Ví dụ, 'process stagnation in the supply chain' chỉ ra sự trì trệ trong chuỗi cung ứng.
*of*: Ví dụ, 'the problem of process stagnation' đề cập đến vấn đề trì trệ quy trình nói chung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Process stagnation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.