(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ product launch
B2

product launch

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ra mắt sản phẩm giới thiệu sản phẩm tung sản phẩm ra thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Product launch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giới thiệu một sản phẩm mới ra thị trường.

Definition (English Meaning)

The introduction of a new product to the market.

Ví dụ Thực tế với 'Product launch'

  • "The product launch was a huge success, generating a lot of buzz."

    "Buổi ra mắt sản phẩm đã rất thành công, tạo ra rất nhiều tiếng vang."

  • "The company is planning a product launch in the spring."

    "Công ty đang lên kế hoạch ra mắt sản phẩm vào mùa xuân."

  • "The success of the product launch depends on effective marketing."

    "Sự thành công của việc ra mắt sản phẩm phụ thuộc vào marketing hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Product launch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: product launch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

product introduction(giới thiệu sản phẩm)
product release(phát hành sản phẩm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Product launch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc chiến dịch có kế hoạch để tạo sự chú ý và thúc đẩy doanh số bán hàng cho một sản phẩm mới. Nó bao gồm các hoạt động như quảng cáo, quan hệ công chúng và các chương trình khuyến mãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'of' được dùng để chỉ rõ sản phẩm nào được ra mắt (e.g., 'the launch of the new iPhone'). 'for' được dùng để chỉ mục đích hoặc thị trường mục tiêu (e.g., 'a product launch for the younger generation').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Product launch'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)