(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ profound knowledge
C1

profound knowledge

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

kiến thức uyên thâm sự hiểu biết sâu sắc tri thức thâm thúy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profound knowledge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sâu sắc, uyên thâm, thâm thúy; thể hiện sự hiểu biết hoặc nhận thức sâu rộng.

Definition (English Meaning)

Very great or intense; showing great insight or understanding.

Ví dụ Thực tế với 'Profound knowledge'

  • "Her profound knowledge of the subject impressed the panel."

    "Kiến thức uyên thâm của cô ấy về chủ đề này đã gây ấn tượng với hội đồng."

  • "His profound knowledge of philosophy was evident in his lectures."

    "Kiến thức uyên thâm về triết học của ông thể hiện rõ trong các bài giảng."

  • "The book offers a profound understanding of human psychology."

    "Cuốn sách mang lại sự hiểu biết sâu sắc về tâm lý học con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Profound knowledge'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

superficial knowledge(kiến thức hời hợt)
basic knowledge(kiến thức cơ bản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Profound knowledge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'profound' thường được dùng để miêu tả kiến thức, cảm xúc, ảnh hưởng hoặc sự thay đổi có tác động lớn và sâu sắc. Nó nhấn mạnh tính chất vượt trội và quan trọng hơn so với những gì thông thường. Khác với 'deep', 'profound' thường mang ý nghĩa về trí tuệ, sự hiểu biết, hoặc cảm xúc mạnh mẽ hơn là độ sâu vật lý. Ví dụ, 'deep knowledge' có thể chỉ đơn giản là kiến thức rộng lớn, trong khi 'profound knowledge' ám chỉ sự thấu hiểu sâu sắc bản chất của vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'- Profound in something': Giỏi, sâu sắc về một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He is profound in his understanding of history.'
- Profound of something': Thể hiện sự sâu sắc về một điều gì đó. Ví dụ: 'A profound understanding of human nature'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Profound knowledge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)