project post-mortem
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Project post-mortem'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc họp hoặc thảo luận được tổ chức sau khi dự án hoàn thành để phân tích những gì đã hoạt động tốt và những gì chưa, với mục tiêu cải thiện các dự án trong tương lai.
Definition (English Meaning)
A meeting or discussion held after a project's completion to analyze what worked well and what did not, with the aim of improving future projects.
Ví dụ Thực tế với 'Project post-mortem'
-
"The project post-mortem revealed several key areas for improvement in our communication strategy."
"Cuộc họp đánh giá dự án sau khi kết thúc đã tiết lộ một số lĩnh vực chính cần cải thiện trong chiến lược giao tiếp của chúng tôi."
-
"The team held a project post-mortem to discuss what went wrong and how to prevent similar issues in future projects."
"Nhóm đã tổ chức một buổi đánh giá dự án sau khi kết thúc để thảo luận về những gì đã sai và cách ngăn chặn các vấn đề tương tự trong các dự án tương lai."
-
"During the project post-mortem, it was identified that better communication between departments would have improved efficiency."
"Trong buổi đánh giá dự án sau khi kết thúc, người ta đã xác định rằng việc giao tiếp tốt hơn giữa các phòng ban sẽ cải thiện hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Project post-mortem'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: project post-mortem
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Project post-mortem'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'post-mortem' thường được dùng trong y học để chỉ việc khám nghiệm tử thi. Trong ngữ cảnh quản lý dự án, nó mang ý nghĩa tương tự: xem xét kỹ lưỡng sau khi dự án 'chết' (hoàn thành) để tìm ra nguyên nhân thành công và thất bại. Không nên nhầm lẫn với 'lessons learned', mặc dù hai khái niệm này liên quan đến nhau. 'Post-mortem' là một quá trình cụ thể, trong khi 'lessons learned' là kết quả của quá trình đó. So với 'retrospective' (sử dụng nhiều trong Agile), 'post-mortem' thường mang tính tổng kết, đánh giá toàn diện hơn sau khi dự án kết thúc, thay vì các buổi đánh giá ngắn hạn trong quá trình thực hiện dự án.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'on' hoặc 'after' để chỉ thời điểm diễn ra post-mortem: 'The project post-mortem was held on Tuesday.' hoặc 'We conducted a project post-mortem after the deployment.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Project post-mortem'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.