(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ protested
B2

protested

Động từ (quá khứ đơn & quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

phản đối biểu tình phản đối lên tiếng phản đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protested'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bày tỏ sự phản đối đối với điều mà ai đó đã nói hoặc làm.

Definition (English Meaning)

Expressed an objection to what someone has said or done.

Ví dụ Thực tế với 'Protested'

  • "She protested against the new law."

    "Cô ấy đã phản đối luật mới."

  • "The students protested the tuition increase."

    "Các sinh viên đã phản đối việc tăng học phí."

  • "He protested his innocence."

    "Anh ta đã phản đối và khẳng định sự vô tội của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Protested'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

accepted(chấp nhận)
agreed(đồng ý)
supported(ủng hộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Protested'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Protested’ thường được dùng để chỉ hành động phản đối một cách công khai, mạnh mẽ, có thể thông qua lời nói, hành động, hoặc biểu tình. Nó ngụ ý một sự không đồng tình hoặc bất mãn sâu sắc. Khác với 'objected' (phản đối) mang tính chung chung hơn, 'protested' nhấn mạnh vào sự công khai và quyết liệt của hành động phản đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against about at

‘Protested against’ được dùng để phản đối một cái gì đó cụ thể (ví dụ: một quyết định, một luật lệ). ‘Protested about’ thường liên quan đến một vấn đề hoặc tình huống. ‘Protested at’ nhấn mạnh địa điểm hoặc sự kiện diễn ra hành động phản đối.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Protested'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)