proving
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'prove': chứng minh sự thật hoặc sự tồn tại của điều gì đó bằng bằng chứng hoặc lập luận.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'prove': demonstrating the truth or existence of something by evidence or argument.
Ví dụ Thực tế với 'Proving'
-
"The scientists are proving the effectiveness of the new drug."
"Các nhà khoa học đang chứng minh tính hiệu quả của loại thuốc mới."
-
"He is proving to be a valuable asset to the team."
"Anh ấy đang chứng tỏ là một tài sản quý giá cho đội."
-
"The experiment is proving successful."
"Cuộc thí nghiệm đang chứng minh là thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prove
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các cấu trúc tiếp diễn (present continuous, past continuous) để diễn tả hành động chứng minh đang diễn ra. Lưu ý sự khác biệt với 'proving ground' (bãi thử nghiệm) là một cụm danh từ cố định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
proving *of*: thường được sử dụng để chứng minh một khía cạnh, một đặc tính nào đó của cái gì. proving *to*: thường được sử dụng để chứng minh cho ai đó thấy điều gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proving'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to prove his points with logical arguments.
|
Anh ấy từng chứng minh quan điểm của mình bằng những lập luận logic. |
| Phủ định |
She didn't use to prove her identity when entering the building.
|
Cô ấy đã không cần chứng minh danh tính khi vào tòa nhà. |
| Nghi vấn |
Did they use to prove the theorem in a different way?
|
Có phải họ đã từng chứng minh định lý theo một cách khác không? |