(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surrogate data
C1

surrogate data

noun

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu thay thế dữ liệu gián tiếp dữ liệu đại diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surrogate data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dữ liệu được sử dụng thay thế cho một loại dữ liệu khác khó thu thập hoặc không thể thu thập trực tiếp. Nó thường tương quan với kết quả mong muốn nhưng không phải là thước đo trực tiếp của nó.

Definition (English Meaning)

Data that is used in place of another data that is more difficult or impossible to obtain directly. It often correlates with the desired outcome but is not a direct measure of it.

Ví dụ Thực tế với 'Surrogate data'

  • "CD4 count is often used as a surrogate data for HIV disease progression in clinical trials."

    "Số lượng tế bào CD4 thường được sử dụng làm dữ liệu thay thế cho sự tiến triển của bệnh HIV trong các thử nghiệm lâm sàng."

  • "The researchers used housing prices as a surrogate data for overall economic activity."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng giá nhà ở làm dữ liệu thay thế cho hoạt động kinh tế tổng thể."

  • "Due to privacy concerns, they had to rely on surrogate data for their analysis."

    "Do lo ngại về quyền riêng tư, họ phải dựa vào dữ liệu thay thế để phân tích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surrogate data'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

proxy data(dữ liệu ủy quyền)
alternative data(dữ liệu thay thế)

Trái nghĩa (Antonyms)

primary data(dữ liệu sơ cấp)
direct data(dữ liệu trực tiếp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học dữ liệu Y học (dữ liệu lâm sàng)

Ghi chú Cách dùng 'Surrogate data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dữ liệu thay thế được sử dụng khi việc thu thập dữ liệu trực tiếp gặp khó khăn về chi phí, thời gian, hoặc tính khả thi. Nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu lâm sàng, thống kê và khoa học dữ liệu. Sự tương quan giữa dữ liệu thay thế và kết quả mong muốn là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp lệ của nghiên cứu. 'Surrogate' ở đây nhấn mạnh tính thay thế, tạm thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

* **for:** Sử dụng dữ liệu thay thế *cho* dữ liệu gốc (e.g., 'Surrogate data is used *for* the primary endpoint in this study.')
* **in:** Dữ liệu thay thế được sử dụng *trong* một ngữ cảnh cụ thể (e.g., 'Using surrogate data *in* clinical trials can speed up the drug approval process.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surrogate data'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)