(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pseudobulbar affect
C1

pseudobulbar affect

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hội chứng giả hành não rối loạn cảm xúc giả hành não ảnh hưởng giả hành não
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pseudobulbar affect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi các cơn khóc hoặc cười không tự chủ và không kiểm soát được, hoặc các biểu hiện cảm xúc khác.

Definition (English Meaning)

A neurological disorder characterized by involuntary and uncontrollable episodes of crying or laughing, or other emotional displays.

Ví dụ Thực tế với 'Pseudobulbar affect'

  • "The patient experienced pseudobulbar affect after suffering a stroke, resulting in uncontrollable crying episodes."

    "Bệnh nhân trải qua hội chứng pseudobulbar sau khi bị đột quỵ, dẫn đến các cơn khóc không kiểm soát được."

  • "Pseudobulbar affect can significantly impact a person's quality of life."

    "Hội chứng pseudobulbar có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người."

  • "Treatment for pseudobulbar affect may include medication and therapy."

    "Điều trị hội chứng pseudobulbar có thể bao gồm thuốc và liệu pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pseudobulbar affect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pseudobulbar affect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

emotional control(kiểm soát cảm xúc)
emotional stability(ổn định cảm xúc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pseudobulbar affect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pseudobulbar affect (PBA) là một tình trạng bệnh lý gây ra sự mất kiểm soát cảm xúc, dẫn đến những cơn khóc hoặc cười không phù hợp với hoàn cảnh hoặc cường độ cảm xúc. Nó thường xảy ra do tổn thương não do đột quỵ, chấn thương sọ não, bệnh đa xơ cứng, bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson hoặc các bệnh thần kinh khác. PBA khác với trầm cảm hoặc lo lắng, mặc dù nó có thể cùng tồn tại với các tình trạng này. Sự khác biệt chính là PBA là một phản ứng sinh lý học do tổn thương não, trong khi trầm cảm và lo lắng là các rối loạn tâm trạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Ví dụ: 'Symptoms in pseudobulbar affect can be distressing.' ('Các triệu chứng trong hội chứng pseudobulbar có thể gây khó chịu.'), 'PBA is often associated with neurological conditions.' ('Hội chứng PBA thường liên quan đến các bệnh lý thần kinh.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pseudobulbar affect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)