(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ influence operation
C1

influence operation

noun

Nghĩa tiếng Việt

chiến dịch gây ảnh hưởng hoạt động gây ảnh hưởng chiến dịch tác động dư luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Influence operation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các hành động phối hợp nhằm gây ảnh hưởng đến thái độ, niềm tin hoặc hành vi của một đối tượng mục tiêu cụ thể.

Definition (English Meaning)

A coordinated set of actions to influence the attitudes, beliefs, or behaviors of a specific target audience.

Ví dụ Thực tế với 'Influence operation'

  • "The government was accused of conducting an influence operation to sway public opinion before the election."

    "Chính phủ bị cáo buộc thực hiện một chiến dịch gây ảnh hưởng để lung lay dư luận trước cuộc bầu cử."

  • "Intelligence agencies are constantly monitoring foreign influence operations."

    "Các cơ quan tình báo liên tục theo dõi các chiến dịch gây ảnh hưởng từ nước ngoài."

  • "The report detailed the scale of the influence operation and its impact on the political landscape."

    "Báo cáo trình bày chi tiết quy mô của chiến dịch gây ảnh hưởng và tác động của nó lên bối cảnh chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Influence operation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: influence operation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

honest communication(giao tiếp trung thực)
transparent diplomacy(ngoại giao minh bạch)

Từ liên quan (Related Words)

disinformation(tin giả) misinformation(thông tin sai lệch)
narrative(câu chuyện, tường thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Influence operation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, quân sự và truyền thông, đặc biệt là khi nói đến các chiến dịch bí mật hoặc công khai nhằm định hình dư luận hoặc can thiệp vào các tiến trình chính trị. Nó nhấn mạnh tính có chủ đích và có kế hoạch của hành động gây ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on against

* **in:** Mô tả phạm vi ảnh hưởng (ví dụ: 'an influence operation in social media').
* **on:** Mô tả đối tượng bị ảnh hưởng (ví dụ: 'an influence operation on the electorate').
* **against:** Mô tả mục tiêu chống lại ai hoặc cái gì (ví dụ: 'an influence operation against a rival nation').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Influence operation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)