(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ civil service
B2

civil service

noun

Nghĩa tiếng Việt

nền công vụ hệ thống công chức, viên chức ngành công chức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civil service'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống công chức, viên chức làm việc trong các cơ quan hành chính nhà nước, không bao gồm các vị trí chính trị hoặc tư pháp.

Definition (English Meaning)

The body of government officials who are employed in civil occupations that are neither political nor judicial.

Ví dụ Thực tế với 'Civil service'

  • "He has worked in the civil service for over 20 years."

    "Anh ấy đã làm việc trong ngành công chức hơn 20 năm."

  • "Joining the civil service is a popular career choice for many graduates."

    "Gia nhập ngành công chức là một lựa chọn nghề nghiệp phổ biến đối với nhiều sinh viên mới tốt nghiệp."

  • "Reforms are needed to modernize the civil service."

    "Cần có những cải cách để hiện đại hóa nền công vụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Civil service'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: civil service
  • Adjective: civil-service
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Hành chính công

Ghi chú Cách dùng 'Civil service'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tập hợp những người làm việc trong các cơ quan nhà nước, chịu trách nhiệm thực thi các chính sách và quản lý các hoạt động của chính phủ. Thường được phân biệt với quân đội, các vị trí được bầu cử hoặc các thẩm phán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in the civil service’ chỉ vị trí làm việc trong hệ thống công chức. ‘of the civil service’ thường dùng để chỉ các vấn đề liên quan đến hệ thống này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Civil service'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)