private enterprise
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private enterprise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một doanh nghiệp hoặc ngành công nghiệp được quản lý bởi các công ty độc lập hoặc cá nhân tư nhân thay vì nhà nước.
Definition (English Meaning)
A business or industry that is managed by independent companies or private individuals rather than by the state.
Ví dụ Thực tế với 'Private enterprise'
-
"The government encourages private enterprise to boost economic growth."
"Chính phủ khuyến khích doanh nghiệp tư nhân để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."
-
"Private enterprise plays a key role in job creation."
"Doanh nghiệp tư nhân đóng vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm."
-
"Small and medium-sized private enterprises are the backbone of the economy."
"Các doanh nghiệp tư nhân vừa và nhỏ là xương sống của nền kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Private enterprise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: private enterprise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Private enterprise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'private enterprise' nhấn mạnh vào quyền sở hữu và quản lý tư nhân, trái ngược với các doanh nghiệp nhà nước hoặc các tổ chức công cộng. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về hệ thống kinh tế, chính sách và sự phát triển kinh tế. Nó ngụ ý một hệ thống kinh tế nơi cạnh tranh và lợi nhuận đóng vai trò quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', ta muốn chỉ ra sự tham gia hoặc hoạt động trong lĩnh vực doanh nghiệp tư nhân. Ví dụ: 'She works in private enterprise.' (Cô ấy làm việc trong lĩnh vực doanh nghiệp tư nhân.)
Khi sử dụng 'within', ta muốn chỉ ra vị trí hoặc phạm vi hoạt động bên trong một doanh nghiệp tư nhân. Ví dụ: 'Innovation within private enterprise is crucial for economic growth.' (Đổi mới trong doanh nghiệp tư nhân là rất quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Private enterprise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.