publicity stunt
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Publicity stunt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động được thực hiện để thu hút sự chú ý đến người hoặc tổ chức thực hiện hành động đó.
Definition (English Meaning)
An action intended to attract attention to the originator of the stunt.
Ví dụ Thực tế với 'Publicity stunt'
-
"The company staged a controversial publicity stunt to promote their new product."
"Công ty đã dàn dựng một trò quảng cáo gây tranh cãi để quảng bá sản phẩm mới của họ."
-
"The politician's speech was seen as a desperate publicity stunt."
"Bài phát biểu của chính trị gia được coi là một chiêu trò quảng cáo tuyệt vọng."
-
"The daredevil's act was just a publicity stunt to promote his upcoming show."
"Hành động mạo hiểm của người liều lĩnh chỉ là một chiêu trò quảng cáo để quảng bá buổi biểu diễn sắp tới của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Publicity stunt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: publicity stunt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Publicity stunt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động gây chú ý một cách lố bịch, đôi khi gây tranh cãi hoặc nguy hiểm, chỉ nhằm mục đích quảng bá. Nó khác với các chiến dịch quảng cáo thông thường vì thường mang tính chất bất ngờ, giật gân và ít chú trọng đến giá trị thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Publicity stunt *as* a marketing tool. This was a publicity stunt *for* the new product.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Publicity stunt'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.