attention grabber
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attention grabber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thứ gì đó thu hút sự chú ý của mọi người ngay lập tức.
Definition (English Meaning)
Something that immediately attracts people's attention.
Ví dụ Thực tế với 'Attention grabber'
-
"The speaker started with an attention grabber that had everyone listening."
"Diễn giả bắt đầu bằng một câu thu hút sự chú ý khiến mọi người lắng nghe."
-
"A good headline is an attention grabber."
"Một tiêu đề hay là một thứ thu hút sự chú ý."
-
"The commercial used a catchy jingle as an attention grabber."
"Quảng cáo đã sử dụng một đoạn nhạc hiệu hấp dẫn như một cách để thu hút sự chú ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attention grabber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: attention grabber
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attention grabber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Attention grabber" thường được sử dụng để mô tả một phần mở đầu hấp dẫn của một bài phát biểu, bài viết, quảng cáo hoặc bất kỳ hình thức giao tiếp nào khác. Nó nhấn mạnh vào khả năng thu hút sự quan tâm của khán giả hoặc người đọc ngay từ đầu. Khác với 'hook', 'attention grabber' mang tính tổng quát hơn và không nhất thiết phải có yếu tố bất ngờ hoặc gây sốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attention grabber'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.